Có 4 kết quả:
涨势 zhǎng shì ㄓㄤˇ ㄕˋ • 漲勢 zhǎng shì ㄓㄤˇ ㄕˋ • 長勢 zhǎng shì ㄓㄤˇ ㄕˋ • 长势 zhǎng shì ㄓㄤˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rising trend
(2) upward momentum (e.g. in prices)
(2) upward momentum (e.g. in prices)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rising trend
(2) upward momentum (e.g. in prices)
(2) upward momentum (e.g. in prices)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how well a crop (or plant) is growing
(2) growth
(2) growth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how well a crop (or plant) is growing
(2) growth
(2) growth
Bình luận 0